Mã: MHC-FC-1100/1300/1500/1650/1900
Hãng: Dayuan
Bảo hành: 12 tháng
Giới thiệu Máy bế hộp carton tự động:
Mã máy MHC-FC là dòng Máy bế hộp carton tự động chuyên nghiệp dành cho bế thùng carton, máy có thể thích ứng được với mọi yêu cầu cắt bế thùng carton.
Thân máy: sử dụng gang đúc-QT500-7, bằng quy trình công nghệ đặc biệt, do đó có độ bền cao, không bao giờ biến dạng và đảm bảo an toàn khi sử dụng lâu dài
Áp dụng cơ chế gián đoạn do Đài Loan nhập khẩu để đảm bảo máy hoạt động chính xác.
Toàn bộ máy đều sử dụng bi bạc nguyên bản nhập khẩu NSK.
Toàn bộ linh kiện điện quan trọng trong máy sử dụng các bộ phận nguyên bản được nhập khẩu từ Pháp Schneider, OMRON Nhật Bản.
Các bộ phận chính của thanh nhíp kẹp được nhập khẩu từ Nhật Bản.
Trục lắp nhíp kẹp được sử dụng thép kim loại Ni-Cr-Mo của Đức, với độ chính xác cao và sẽ không bao giờ biến dạng.
Được trang bị thiết bị hệ thống điều chỉnh áp lực tự động do Dayuan phát triển, đảm bảo nhanh và trơn tru khi chúng điều chỉnh áp lực cắt bế.
Trang bị giao diện hoạt động trên màn hình cảm ứng bằng cả tiếng Trung và tiếng Anh.
Tất cả phần khí nén sử dụng của hãng AIRTAC để đảm bảo mọi hoạt động khí nén thực hiện chính xác.
Bàn di chuyển giấy băng chuyền bảo vệ các tấm khỏi trầy xước;
Động cơ chính của hãng Siemens, đảm bảo hoạt động ổn định.
Máy này sử dụng phương pháp lấy giấy tờ bên dưới cùng có ưu điểm sóng bị cong vẫn có thể lấy ổn định.
Thông số kỹ thuật Máy bế hộp carton tự động:
Mã máy |
MHC-1100FC | MHC-1300FC | MHC-1500FC | MHC-1650FC |
MHC-1900FC |
Kích cỡ tấm sóng lớn nhất |
1100 x790mm | 1290x940mm | 1500x1100m | 1650x1210mm |
1900x1400mm |
Kích cỡ tấm sóng nhỏ nhất |
400 x 350mm | 470x420mm | 470 x 420mm | 550 x 500mm |
650x550mm |
Kích thước bế lớn nhất | 1070x770mm | 1280x920mm | 1480x1080mm | 1620x1180mm |
1870x1380mm |
Tốc độ làm việc |
6000 tờ/giờ | 5000 tờ/giờ | 5000 tờ/giờ | 4000 tờ/giờ |
3500 tờ/giờ |
Lề tối thiểu dành cho kẹp |
6-12mm | 6-12mm | 6-12mm | 6-12mm |
6-12mm |
Công suất |
11kw380V 50Hz | 11kw380V 50Hz | 15kw380V 50Hz | 15kw 380V 50Hz |
22kw 380V 50Hz |
Áp lực bế |
300 tấn | 300 tấn | 300 tấn | 300 tấn |
300 tấn |
Kích thước máy |
7700×4000
x2300mm |
8000×4000
x2300mm |
9400×4600
x2300mm |
8400 x 5000
x 2500mm |
11000×5300
x2500mm |
Trọng lượng |
15 tấn | 17 tấn | 18 tấn | 25 tấn |
29 tấn |
Độ dày giấy |
Giấy sóng E,B,C,A và AB (Độ dày từ 1-8.5mm) AB (Độ dày từ 18.5mm) |
||||
Máy bơm |
1.05m³/min, 12kg/c㎡ (Khách mua máy phải tự mua) |
Lưu ý: Đây là mã máy có chọc phôi tự động.